Để đảm bảo hệ thống thoát nước vận hành trơn tru và đạt chuẩn chất lượng, việc xác định đúng kích thước rãnh thoát nước là bước không thể bỏ qua. Hãy cùng Bách Hóa Môi Trường khám phá ngay các thông số kỹ thuật cần thiết và những nguyên tắc cơ bản giúp bạn chọn lựa kích thước rãnh phù hợp, tránh sai sót trong thi công.
Contents
1. Định nghĩa kích thước rãnh thoát nước
Kích thước rãnh thoát nước là tập hợp các thông số kỹ thuật (như chiều rộng, chiều sâu và chiều dài) của các cấu kiện thu nước trên bề mặt, bao gồm cả rãnh dẫn và hố ga (hố thu nước).
Đây là kích thước vật lý của công trình thoát nước, quyết định khả năng thu gom nước mưa, nước thải từ bề mặt đất, chảy vào hệ thống cống ngầm hoặc các tuyến thoát nước chính. Kích thước này phải được tính toán dựa trên lưu lượng nước dự kiến để đảm bảo hệ thống không bị ứ đọng.

2. Tầm quan trọng của Kích thước Chuẩn
Kích thước chuẩn của rãnh thoát nước là yếu tố then chốt để xây dựng một hệ thống thoát nước hiệu quả và bền vững.
- Đảm bảo hiệu suất và an toàn: Thiết kế đúng kích thước không chỉ giúp nước lưu thông thông thoáng, ngăn chặn tình trạng nước chảy chậm hoặc ngập úng, mà còn đảm bảo an toàn cho môi trường xung quanh và cơ sở hạ tầng.
- Tuân thủ tiêu chuẩn và tối ưu chi phí: Việc tuân thủ kích thước tiêu chuẩn Quốc Gia giúp nâng cao chất lượng công trình, đảm bảo an toàn cho người dân, đồng thời tối ưu hóa chi phí vật liệu và thi công.
- Hậu quả khi sai kích thước: Nếu kích thước rãnh quá nhỏ so với lưu lượng, hậu quả sẽ là ngập úng kéo dài, ô nhiễm môi trường, hư hỏng cơ sở hạ tầng và tăng nguy cơ gây tai nạn giao thông. Ngược lại, kích thước quá lớn có thể gây lãng phí vật liệu không cần thiết.
3. Tiêu chuẩn và công thức tính toán kích thước rãnh thoát nước
Tại Việt Nam, việc thiết kế và xây dựng rãnh thoát nước phải tuân thủ nghiêm ngặt hai tiêu chuẩn chính:
- TCVN 5939:2010: Đây là tiêu chuẩn chính quy định về kích thước và các thông số kỹ thuật của rãnh thoát nước.
- TCVN 7957:2008: Đây là tiêu chuẩn chung về Mạng lưới và công trình thoát nước bên ngoài, quy định các yêu cầu thiết kế tổng thể của toàn bộ hệ thống.
Các thông số kích thước cơ bản
Theo TCVN 5939:2010, các thông số cơ bản cần lưu ý khi thiết kế kích thước rãnh thoát nước bao gồm:
- Tỷ lệ diện tích rãnh: Kích thước rãnh thoát nước tối thiểu cần đạt 0,05–0,15m2 cho mỗi đơn vị diện tích bề mặt đất cần thoát nước.
- Hệ số lưu chuyển tối thiểu: Hệ số này (thường là 0,5) đại diện cho khả năng nước chảy ra khỏi bề mặt, cần được tính toán trong công thức.
Công thức tính toán Kích thước Rãnh
Kích thước rãnh thoát nước được tính toán dựa trên việc ước lượng chính xác lượng nước cần phải dẫn đi, chủ yếu là lượng nước mưa trung bình trong khu vực.
Diện tích bề mặt đất x lượng mưa trung bình x hệ số lưu chuyển = diện tích rãnh thoát nước.
Mục đích:
Việc tính toán này giúp đảm bảo độ lớn (diện tích mặt cắt) của rãnh thoát nước phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế. Khi thiết kế, kỹ sư cần tính đúng lượng nước mưa để tránh tình trạng rãnh quá nhỏ gây ngập úng hoặc quá lớn gây lãng phí.

4. Bảng Kích thước cơ bản của rãnh thoát nước
Từ những thông số về tiêu chuẩn và công thức tính toán trên, bạn có thể tham khảo bảng kích thước rãnh thoát nước cơ bản, phổ biến sau đây:
Loại rãnh | Chiều rộng đáy (mm) | Chiều sâu (mm) | Chiều rộng miệng (mm) | Độ dốc đáy | Ghi chú |
Nhỏ (sân, vỉa hè, dân dụng) | 150 – 250 | 200 – 400 | 200 – 400 | 0.5 – 1% | Thoát nước mưa nhẹ |
Trung bình (đường phố, khu dân cư) | 300 – 500 | 400 – 800 | 400 – 600 | 0.3 – 0.7% | Phổ biến nhất |
Lớn (Đường chính, công nghiệp) | 600 – 1000 | 800 – 1500 | 800 – 1200 | 0.2 – 0.5% | Thoát nước lớn, nước thải |
Siêu lớn (Kênh mương kỹ thuật) | > 1000 | > 1500 | > 1200 | 0.1 – 0.3% | Hạ tầng kỹ thuật đặc biệt |

5. 4 yếu tố cần xem xét khi chọn kích thước rãnh thoát nước
Dưới đây là 4 yếu tố then chốt bạn cần xem xét khi lựa chọn kích thước rãnh thoát nước:
- Lưu lượng nước dự kiến: Đây là yếu tố quan trọng nhất để tính toán kích thước (chiều rộng và chiều sâu) của rãnh thoát nước nhằm đảm bảo hệ thống không bị quá tải và ngập úng.
- Độ dốc tối thiểu của mương nước: Cần đảm bảo độ dốc để nước có thể tự chảy, không bị ứ đọng cặn bẩn, vì độ dốc ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ dòng chảy và khả năng tự làm sạch.
- Vật liệu và Thiết kế: Lựa chọn (bê tông, composite, inox…) theo nhu cầu và khả năng chịu lực. Thiết kế hình dạng rãnh thoát nước (U hoặc V), chiều rộng, chiều sâu để tối ưu khả năng chứa nước và lưu thông tốt nhất. Đồng thời, kích thước và vật liệu phải đủ chắc chắn để chịu được tải trọng và ma sát của các phương tiện giao thông (xe con đến xe tải nặng).
- Khả năng bảo dưỡng và Yêu cầu kỹ thuật: Kích thước rãnh phải đủ rộng để dễ dàng nạo vét, vệ sinh và sửa chữa; đồng thời phải tuân thủ nghiêm ngặt tiêu chuẩn Quốc Gia (TCVN) về độ sâu chôn lắp và kết nối.
Việc xác định kích thước rãnh thoát nước chuẩn là yếu tố then chốt quyết định sự thành công và tuổi thọ của mọi công trình. Kích thước rãnh phải được tính toán chính xác dựa trên lưu lượng nước dự kiến và độ dốc tối thiểu, đồng thời tuân thủ các Tiêu chuẩn Quốc gia (TCVN). Lựa chọn đúng kích thước không chỉ ngăn chặn ngập úng và đảm bảo an toàn giao thông, mà còn tối ưu hóa chi phí vật liệu và đơn giản hóa công tác bảo dưỡng.